Question

請問有7-ELEVEN會員嗎?

  • Mayroon bang 7-ELEVEN na miyembro?
  • Apakah ada anggota 7-ELEVEN?
  • Có thành viên nào của 7-ELEVEN không?
  • มีสมาชิก 7-ELEVEN บ้างไหม?

歡迎加入7-ELEVEN會員 累積點數 折抵消費

  • Maligayang pagdating sa pagsali sa 7-ELEVEN bilang miyembro, makaipon ng mga puntos at makakuha ng mga diskwento sa mga gastos
  • Selamat bergabung 7-ELEVEN sebagai anggota, kumpulkan poin dan dapatkan diskon pengeluaran
  • Chào mừng bạn tham gia 7-ELEVEN với tư cách thành viên, tích lũy điểm và được giảm giá chi phí
  • ยินดีต้อนรับสู่ 7-ELEVEN เป็นสมาชิก สะสมคะแนนและรับส่วนลดค่าใช้จ่าย

1.下載OPENPOINT APP

  • I-DOWNLOAD ANG OPENPOINT APP
  • UNDUH APLIKASI OPENPOINT
  • TẢI XUỐNG ỨNG DỤNG OPENPOINT
  • TẢI XUỐNG ỨNG DỤNG OPENPOINT

2.點選「帳號申請」

  • I-click ang “Account Application”
  • Klik “Aplikasi Akun”
  • Nhấp vào “Ứng dụng tài khoản”
  • คลิก “การสมัครบัญชี”

3.輸入手機號碼、設定密碼、完成簡訊驗證

  • Ipasok ang numero ng mobile phone, itakda ang password, at kumpletuhin ang pag-verify ng SMS
  • Masukkan nomor ponsel, atur kata sandi, dan selesaikan verifikasi SMS
  • Nhập số điện thoại di động, đặt mật khẩu và hoàn tất xác minh SMS
  • .กรอกหมายเลขโทรศัพท์มือถือ ตั้งรหัสผ่าน และยืนยันความถูก ต้องทาง SMS

發票要印嗎?

  • Kailangan ko bang i-print ang invoice?
  • Apakah saya perlu mencetak faktur?
  • Tôi có cần in hóa đơn không?
  • ฉันจำเป็นต้องพิมพ์ใบแจ้งหนี้หรือไม่?

請問需要列印收據,或是存載具?

  • Kailangan mo bang mag-print ng resibo o mag-imbak ng sasakyan?
  • Apakah Anda perlu mencetak kwitansi a tau menyimpan kendaraan?
  • Bạn có cần in biên lai hoặc cất giữ xe không?
  • คุณจำเป็นต้องพิมพ์ใบเสร็จหรือจัดเก็บยานพาหนะหรือไม่?

發票直接印出來

  • Direktang naka-print ang invoice
  • Faktur dicetak langsung
  • Hóa đơn được in trực tiếp
  • ใบแจ้งหนี้จะถูกพิมพ์โดยตรง

發票儲存雲端

  • Cloud ng imbakan ng invoice
  • Cloud penyimpanan faktur
  • Đám mây lưu trữ hóa đơn
  • ระบบคลาวด์การจัดเก็บใบแจ้งหนี้

請問需取包裹嗎?

  • Kailangan mo bang kunin ang isang pakete?
  • Apakah Anda perlu mengambil paket?
  • Bạn có cần lấy một gói hàng không?
  • คุณจำเป็นต้องรับพัสดุหรือไม่?

寄包裹

  • nagpapadala ng parsela
  • mengirim paket
  • gửi bưu kiện
  • กำลังส่งพัสดุ

請協助我寫中文地址

  • Mangyaring tulungan akong isulat ang Chinese address
  • Tolong bantu saya menulis alamat Cina
  • Xin hãy giúp tôi viết địa chỉ tiếng Trung
  • โปรดช่วยฉันเขียนที่อยู่ภาษาจีน

取包裹

  • Kunin ang parsela
  • Ambil parsel
  • Nhận bưu kiện
  • รับพัสดุ

手機末三碼

  • Huling tatlong digit ng mobile phone
  • Tiga digit terakhir ponsel
  • Ba chữ số cuối của điện thoại di động
  • โทรศัพท์มือถือสามหลักสุดท้าย

需要付錢

  • Kailangang magbayad
  • Perlu membayar
  • Cần phải trả
  • จำเป็นต้องจ่ายเงิน

需要看證件

  • Kailangang makita ang mga dokumento
  • Perlu melihat dokumen
  • Cần xem tài liệu
  • จำเป็นต้องดูเอกสาร

使用ibon機台

  • Gumamit ng ibon machine
  • Gunakan mesin ibon
  • Sử dụng máy ibon
  • ใช้เครื่องไอบอน

請協助我操作ibon機台

  • Mangyaring tulungan akong patakbuhin ang makina ng ibon
  • Tolong bantu saya mengoperasikan mesin ibon
  • Xin hãy giúp tôi vận hành máy ibon
  • โปรดช่วยฉันใช้งานเครื่อง ibon

繳費

  • Bayaran ang mga bayarin
  • Bayar biayanya
  • Trả phí
  • ชำระค่าธรรมเนียม

買電話卡或網路卡

  • Bumili ng telepono o internet card
  • Beli telepon atau kartu internet
  • Mua thẻ điện thoại hoặc thẻ internet
  • ซื้อโทรศัพท์หรือการ์ดอินเทอร์เน็ต

請問需要加熱嗎?

  • Kailangan ba itong painitin?
  • Apakah perlu dipanaskan?
  • Có cần phải đun nóng không?
  • จำเป็นต้องอุ่นมั้ย?

請問需要加熱嗎?

  • Do you need microwave heating?
  • 전자레인지로 데워야 하나요?
  • これをチンしますか。

請問可以買悠遊卡?

  • Can I buy an EasyCard?
  • 여기서 교통카드를 살 수 있나요?
  • ここで,ヨーヨーカードが買えますか?

我想儲值悠遊卡?

  • I want to top up my EasyCard.
  • 교통카드 충전해 주세요.
  • ヨーヨーカードをチャージしたいですが。

請問可以寄包裹嗎?

  • Can I send a parcel?
  • 소포를 보낼 수 있나요?
  • 荷物を送りたいですが、ここでできますか?

請問多少錢?

  • How much is it?
  • 얼마인가요?/얼마예요?
  • これはいくらですか。

可以協助我操作ibon嗎?

  • Can you help me operate ibon?
  • 아이본(ibon) 기계를 사용하는것을 도와줄 수 있나요?
  • Ibonを使いたいですが、手伝ってもらえませんか?

可以協助我影印嗎?

  • Can you help me make photocopies?
  • 복사하는 것을 도와줄 수 있나요?
  • コピーしたいですが、手伝ってもらえませんか?

請問廁所在哪裡?

  • Where is the toilet?
  • 화장실은 어디에 있나요?
  • すみません、トイレはどこですか。

請問有這個商品嗎?

  • Is this product available?
    Do you have this (product) ?
  • 이 상품이 있나요?
  • この商品を売っていますか。

請問這商品有幾個?

  • How many of this product are there?
  • 이 상품은 몇 개 있나요?
  • この商品は幾つありますか。

Help

我想用書面方式溝通

  • Gusto kong makipag-usap sa pamamagitan ng pagsulat
  • Saya ingin berkomunikasi secara tertulis
  • Tôi muốn giao tiếp bằng văn bản
  • ฉันต้องการสื่อสารด้วยการเขียน

我想儲值悠遊卡

  • Gusto kong i-recharge ang aking EasyCard
  • Saya ingin mengisi ulang EasyCard saya
  • Tôi muốn nạp tiền EasyCard của mình
  • ฉันต้องการเติมเงิน EasyCard ของฉัน

我想購買垃圾袋

  • Gusto kong bumili ng mga bag ng basura
  • Saya ingin membeli kantong sampah
  • Tôi muốn mua túi đựng rác
  • ต้องการซื้อถุงขยะ

請協助我操作影印機

  • Mangyaring tulungan akong patakbuhin ang photocopier
  • Tolong bantu saya mengoperasikan mesin fotokopi
  • Xin hãy giúp tôi vận hành máy photocopy
  • โปรดช่วยฉันใช้งานเครื่องถ่ายเอกสาร

這個食品含有豬油、豬肉

  • Ang pagkain na ito ay naglalaman ng mantika at baboy
  • Makanan ini mengandung lemak babi dan daging babi
  • Món ăn này có chứa mỡ lợn và thịt lợn
  • อาหารนี้มีน้ำมันหมูและเนื้อหมู

寄錢回家鄉

  • Magpadala ng pera pauwi
  • Kirim uang kembali ke rumah
  • Gửi tiền về nhà
  • ส่งเงินกลับบ้าน

我要購買購物袋

  • Gusto kong bumili ng mga shopping bag
  • Saya ingin membeli tas belanja
  • Tôi muốn mua túi mua sắm
  • ฉันต้องการซื้อถุงช้อปปิ้ง

我想要購買郵票

  • Gusto kong bumili ng mga selyo
  • Saya ingin membeli perangko
  • Tôi muốn mua tem
  • ฉันต้องการซื้อแสตมป์

我想要購買菸品

  • Gusto kong bumili ng sigarilyo
  • Saya ingin membeli rokok
  • Tôi muốn mua thuốc lá
  • ฉันต้องการซื้อบุหรี่

20歲以下不可購買菸品

  • Wala pang 20 taong gulang ay hindi pinapayagang bumili ng mga produktong tabako
  • Di bawah 20 tahun tidak diperbolehkan membeli produk tembakau
  • Dưới 20 tuổi không được phép mua sản phẩm thuốc lá
  • ผู้ที่มีอายุต่ำกว่า 20 ปีไม่ได้รับอนุญาตให้ซื้อผลิตภัณฑ์ยาสูบ

Buy

咖啡

  • kape
  • kopi
  • cà phê
  • กาแฟ

現萃茶

  • Bagong timplang tsaa
  • Teh yang baru diseduh
  • Trà mới pha
  • ชาที่ชงสดใหม่

  • mainit
  • panas
  • nóng
  • ร้อน

  • malamig
  • dingin
  • lạnh lẽo
  • เย็น

請問須借用循環杯嗎?

  • Kailangan ko bang humiram ng recycling cup?
  • Apakah saya perlu meminjam cangkir daur ulang?
  • Tôi có cần mượn cốc tái chế không?
  • ฉันจำเป็นต้องยืมแก้วรีไซเคิลหรือไม่

雪淋霜

  • sorbetes
  • es krim
  • kem
  • ไอศครีม

杯子

  • tasa
  • cangkir
  • tách
  • ถ้วย

餅杯

  • tasa ng cake
  • cangkir kue
  • cốc đựng bánh
  • ถ้วยเค้ก

請問需要幾份?

  • Ilang kopya ang kailangan?
  • Berapa banyak salinan yang dibutuhkan?
  • Cần bao nhiêu bản sao?
  • จำเป็นต้องมีสำเนากี่ชุด?

請問需要加熱嗎?

  • Kailangan ba itong painitin?
  • Apakah perlu dipanaskan?
  • Có cần phải đun nóng không?
  • จำเป็นต้องอุ่นมั้ย?

東南亞商品

商品數量以各門市實際可販售數量為準

TOP